- Máy mài khí MRA công suất cao cho phép sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như mài bavia, loại bỏ hạt sau khi hàn, tạo hình, hoàn thiện, v.v.
- Loại thẳng có tính linh hoạt cao, Loại lưỡi thẳng cho phép tiếp cận khu vực sâu, Loại góc nghiêng đầu 90°・115° giúp tăng hiệu quả làm việc tại khu vực làm việc phức tạp.
- Loại xoay thấp được tối ưu hóa cho việc sử dụng bàn chải, đường kính lớn. mũi khoan cacbua.
1) MRA Air Grinder Straight Type:
| MRA-PG50200 Straight Type Standard Model | - Max Revolution: 22,000min-1
- Air Pressure: 0.6MPa
- Chucking Width: φ6.0
- Rear Exhaust: With Safety Lock Lever, Control Air Flow Volume
|
---|
| NEW MRA-PG35120A Straight Type Small Model | - Max Revolution: 25,000min-1
- Air Pressure: 0.6MPa
- Chucking Width: φ6.0
- Rear Exhaust: With Safety Lock Lever, Control Air Flow Volume
|
---|
| MRA-PG75290 Straight Type High Output Model | - Max Revolution: 23,000min-1
- Air Pressure: 0.6MPa
- Chucking Width: φ6.0、φ8.0
- Rear Exhaust: With Safety Lock Lever, Control Air Flow Volume
|
---|
| MRA-PG50265 Straight Type Low Revolution Type | - Max Revolution: 3,600min-1
- Air Pressure: 0.6MPa
- Chucking Width: φ6.0
- Rear Exhaust: With Safety Lock Lever, Control Air Flow Volume
|
---|
| MRA-PG50200L Straight Type Long Type | - Max Revolution: 22,000min-1
- Air Pressure: 0.6MPa
- Chucking Width: φ6.0
- Rear Exhaust: With Safety Lock Lever, Control Air Flow Volume
|
---|
| MRA-PG50265L Straight Type Long Type Low Revolution | - Max Revolution: 3,600min-1
- Air Pressure: 0.6MPa
- Chucking Width: φ6.0
- Rear Exhaust: With Safety Lock Lever, Control Air Flow Volume
|
---|
| MRA-PG290L500 Straight Type Super Long Type High Output (1.0PS) | - Max Revolution: 22,000min-1
- Air Pressure: 0.6MPa
- Chucking Width: φ6.0, φ8.0 (option)
- Rear Exhaust: With Safety Lock Lever, Control Air Flow Volume
|
---|
| NEW MRA-PG06252H Straight Type Rotate in Both Direction For Brush, Buff Use | - Max Revolution: 18,000min-1
- Air Pressure: 0.6MPa
- Chucking Width: φ6.0
- Rear Exhaust: With Safety Lock Lever, Control Air Flow Volume
|
---|
| MRA-PG40103 Straight Type Front Exhaust | - Max Revolution: 22,000min-1
- Air Pressure: 0.6MPa
- Chucking Width: φ6.0
- Front Exhaust: With Safety Lock Lever, Control Air Flow Volume
|
---|
| MRA-PG50290N Straight Type Side Exhaust | - Max Revolution: 24,000min-1
- Air Pressure: 0.6MPa
- Chucking Width: φ6.0
- Side Exhaust
|
---|
| MRA-PG50280R Straight Type Side Exhaust | - Max Revolution: 24,000min-1
- Air Pressure: 0.6MPa
- Chucking Width: φ6.0
- Side Exhaust: Throttle Switch Type
|
---|
| MRA-PG50281R Straight Type Front Exhaust | - Max Revolution: 24,000min-1
- Air Pressure: 0.6MPa
- Chucking Width: φ6.0
- Front Exhaust: Throttle Switch Type
|
---|
| MRA‐PG5E261R Straight Type Long Type | - Max Revolution: 24,000min-1
- Air Pressure: 0.6MPa
- Chucking Width: φ6.0
- Front Exhaust: Throttle Switch Type
|
---|
2) MRA Air Grinder Angular Type:
| MRA-PG50210 Angular Type 90° | - Max Revolution:18,000min-1
- Air Pressure: 0.6MPa
- Chucking Width: φ6.0
- Rear Exhaust: With Safety Lock Lever, Control Air Flow Volume
|
---|
| MRA-PG502115 Angular Type 115° | - Max Revolution: 18,000min-1
- Air Pressure: 0.6MPa
- Chucking Width: φ6.0
- Rear Exhaust: With Safety Lock Lever, Control Air Flow Volume
|
---|
| MRA-PG50210LS Angular Type 90° Low Speed Type | - Max Revolution: 11,000min-1
- Air Pressure: 0.6MPa
- Chucking Width: φ6.0
- Front Exhaust: With Safety Lock Lever, Control Air Flow Volume
|
---|
Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp T&T Việt Nam rất hân hạnh mang đến cho Quý khách những sản phẩm chất lượng, giá tốt từ thương hiệu MURAKI. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn sản phẩm và báo giá tốt nhất.